Characters remaining: 500/500
Translation

giật tạm

Academic
Friendly

Từ "giật tạm" trong tiếng Việt có thể được hiểu việc mượn hoặc vay một cái đó trong một thời gian ngắn, thường không sự chuẩn bị trước. Đây một cách nói khá thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Giật tạm: Mượn hoặc vay cái đó tạm thời, thường không sự đồng ý rõ ràng hoặc không rõ ràng về thời gian hoàn trả.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Bạn có thể cho mình giật tạm cái bút không? Mình quên mang theo."
    • "Mình cần giật tạm chiếc ô của bạn, trời sắp mưa rồi."
  2. Trong tình huống cụ thể:

    • "Tôi đang đi công tác cần giật tạm chiếc laptop của bạn để làm việc."
    • "Có thể giật tạm chút tiền để mua nước không? Mình quên nhà."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Giật tạm thường được sử dụng để chỉ việc mượn một vật dụng nào đó trong hoàn cảnh khẩn cấp hoặc không tiện. Khi sử dụng từ này, người mượn thường không ý định giữ lâu, chỉ cần sử dụng một thời gian ngắn.
  • Trong một số tình huống, "giật tạm" cũng có thể mang ý nghĩa hơi tiêu cực, khi người mượn không thông báo rõ ràng hoặc không trả lại đúng hạn.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Giật xổi: Thường chỉ việc mượn hoặc lấy cái đó không sự đồng ý của người khác, có thể mang nghĩa tiêu cực hơn.
  • Vay: hành động mượn sự thỏa thuận rõ ràng về thời gian số tiền, thường trong bối cảnh tài chính.
Từ đồng nghĩa:
  • Mượn: Hành động lấy cái đó tạm thời với sự đồng ý của chủ sở hữu.
  • Vay tạm: Tương tự như giật tạm nhưng thường áp dụng trong tình huống tài chính.
Các từ liên quan:
  • Trả lại: Hành động hoàn trả cái đã mượn.
  • Mượn tạm: Có nghĩa tương tự nhưng thường tính chất lịch sự hơn.
Kết luận:

"Giật tạm" một từ rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày ở Việt Nam.

  1. Cg. Giật xổi. Vay trong một thời gian ngắn.

Comments and discussion on the word "giật tạm"